Bài 1: Học thuyết âm dương

Bài 1: HỌC THUYẾT ÂM DƯƠNG

MỤC TIÊU

  1. Nêu được tầm quan trọng của học thuyết Âm dương đối với YHCT.

  2. Trình bày được 4 quy luật Âm dương.

  3. Phân định được tính chất Âm hay Dương giữa các vật thể và hiện tượng trong tự nhiên và YHCT.

  4. Nêu được những nguyên tắc ứng dụng vào chẩn đoán bệnh, phòng bệnh, bảo vệ sức khỏe, điều trị.


1. ĐẠI CƯƠNG

1.1. Học thuyết Âm dương

Học thuyết Âm dương là học thuyết giải thích sự vận động và biến hoá của vạn vật.
Nó thuộc triết học duy vật cổ đại phương Đông, là nền tảng tư duy và kim chỉ nam trong YHCT.

Âm dương - ngũ hành
Âm dương – ngũ hành

1.2. Âm dương

Âm Dương là khái niệm triết học để chỉ hai mặt đối lập trong cùng bản thân sự vật và hiện tượng.
Sự tương tác giữa hai mặt này là nguồn gốc của sự vận động, biến hoá và tiêu vong của vạn vật.

  • Thuộc tính của Âm: tối tăm, tĩnh, lạnh, mềm mại, hướng xuống, bên trong, hữu hình…

  • Thuộc tính của Dương: sáng sủa, động, nóng, cứng rắn, hướng lên, bên ngoài, vô hình…

Phân loại Âm Dương
Tự nhiên Đất, nước, tối, lạnh, nữ, phía dưới, bên trong Trời, lửa, sáng, nóng, nam, phía trên, bên ngoài
Xã hội Tiêu cực, yếu, tiểu cục Chủ động, mạnh, tích cực

2. CÁC QUY LUẬT ÂM DƯƠNG

2.1. Âm Dương đối lập

  • Âm dương là hai mặt mâu thuẫn nhưng thống nhất, tồn tại trong mọi sự vật.

  • Ví dụ: Trời – đất, nóng – lạnh, động – tĩnh, sáng – tối…

2.2. Âm Dương hỗ căn

  • Là nguyên lý tương hỗ, nương tựa, không thể tách rời.

  • Một bên hoạt động thì cần sự hỗ trợ từ bên kia.

  • Ví dụ: Dương đại diện cho năng lượng hoạt động, Âm là chất nền vật chất. Không có vật chất (Âm), hoạt động (Dương) không thể diễn ra.

2.3. Âm Dương tiêu trưởng

  • Âm Dương vận động, chuyển hóa không ngừng, theo chu kỳ.

  • Khi Âm tăng thì Dương giảm và ngược lại.

  • Ví dụ: Ban ngày Dương thịnh (sáng, hoạt động), ban đêm Âm thịnh (tối, nghỉ ngơi).

2.4. Âm Dương bình hành (cân bằng)

  • Âm Dương tuy đối lập nhưng cần giữ thế cân bằng mới duy trì sự sống.

  • Ví dụ: Người khoẻ mạnh là khi Âm Dương cân bằng.


3. ỨNG DỤNG TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

3.1. Phân định Âm Dương trong cơ thể

  • Tạng là Âm, Phủ là Dương.

  • Phần trong là Âm, phần ngoài là Dương.

  • Tạng Tâm, Can, Tỳ, Phế, Thận là Âm.

  • Phủ Tiểu trường, Đại trường, Dạ dày, Bàng quang là Dương.

  • Kinh Âm: Kinh âm thủ thái âm Phế, túc thái âm Tỳ…

  • Kinh Dương: Kinh dương thủ dương minh Đại trường, túc thái dương Bàng quang…

3.2. Chẩn đoán bệnh

  • Bệnh là do mất cân bằng Âm Dương.

    • Dương thịnh → bệnh thực nhiệt.

    • Âm hư → bệnh nội nhiệt (nóng trong).

    • Dương hư → bệnh lạnh, hư hàn.

    • Âm Dương đều suy → bệnh nặng.

  • Dấu hiệu phân biệt:

    • Âm chứng: sợ lạnh, sắc mặt nhợt, mạch trầm, tiếng nói nhỏ.

    • Dương chứng: sốt, mặt đỏ, mạch phù, tiếng nói to.

3.3. Điều trị

  • Nguyên tắc điều trị là khôi phục cân bằng Âm Dương:

    • Thực thì tả (bớt cái thừa), hư thì bổ (bổ cái thiếu).

    • Bệnh hàn → dùng thuốc ôn nhiệt (nóng).

    • Bệnh nhiệt → dùng thuốc hàn lương (mát).

3.4. Phòng bệnh

  • Giữ gìn chính khí, điều hòa lao động nghỉ ngơi, ăn uống hợp lý.

  • Tránh dùng nhiều thức ăn cay nóng → tổn thương tân dịch (Âm).

  • Tránh dùng nhiều thức ăn lạnh sống → tổn thương dương khí.

3.5. Chế thuốc

  • Phân định nhóm thuốc theo tính vị:

    • Thuốc Dương: vị cay, ngọt; tính ấm, nóng → hành khí, tán hàn.

    • Thuốc Âm: vị đắng, chua, mặn; tính mát, lạnh → thanh nhiệt, bổ Âm.

  • Kỹ thuật bào chế cũng làm thay đổi tính vị thuốc:

    • Tẩm gừng, sa nhân → tăng tính ấm.

    • Sao cháy, tẩm giấm → giảm tính hàn.


4. KẾT LUẬN

Học thuyết Âm dương là nền tảng tư duy triết học cơ bản trong YHCT.
Hiểu rõ và ứng dụng học thuyết này giúp nâng cao hiệu quả chẩn đoán, điều trị, bảo vệ và chăm sóc sức khỏe theo Y học cổ truyền.

Bài 2: Học thuyết ngũ hành

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *